Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Boston terrier



noun
small pug-faced American terrier breed having a smooth brindle or black coat with white markings
Syn:
Boston bull
Hypernyms:
terrier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.